Mô tả
Thông số kỹ thuật
| Giao tiếp | : |
1 cổng RJ45 Base-Tx 10/100Mbps (Data/ Power)
|
| Tốc độ | : |
2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động)
|
| Cơ chế bảo mật mạng | : |
WEP WPA WPA2 WPA/WPA2
|
| Button (nút) | : |
1 nút RST
|
| Nguồn | : |
12V DC/ 1A
|
| Other Supports | : |
Hỗ trợ nguồn cấp Passive PoE 12V-1A; Hỗ trợ chuẩn kháng nước IP65; Cung cấp 4 chế độ hoạt động AP/Client/Repeater/WISP; Hỗ trợ lịch Reboot và tắt/mở Wi-Fi
|
| Standard (Chuẩn kết nối) | : |
IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.3 IEEE 802.3u
|
| Bảo hành | : |
24 tháng
|
| Hãng sản xuất | : |
TOTOLINK
|




