Switch TP-Link TL-SF1048 (10/100Mbps/ 48 Cổng/ Vỏ Thép)

2,074,000 


  • Tốc độ LAN: 10/100Mbps


  • Số cổng: 48 Cổng


  • Cổng kết nối: 48 x cổng RJ45 10/100/Mbps(Tự động thỏa thuận/MDI tự động /MDIX)


  • 10BASE-T: loại UTP cáp 3, 4, 5 (tối đa100m)


  • 100BASE-TX: loại UTP hoặc cáp phía trên 5, 5e (tối đa 100m)


  • Switch cổng quang: Không tích hợp


  • Switch quản lý: Unmanaged Switch


  • Switch POE: Không tích hợp


  • Kiểu Switch: Switch 10/100Mbps


  • Chất liệu vỏ: Vỏ Thép


  • Mô tả khác: Công nghệ sử dụng năng lượng tiên tiến có thể tiết kiệm đến 50%


  • Hỗ trợ MAC address self-learning và auto MDI/MDIX.


  • Hộp thép chuẩn 19-inch có giá treo.

Danh mục:

Mô tả

Tốc độ LAN : 10/100Mbps
Số cổng : 48 Cổng
Cổng kết nối : 48 x cổng RJ45 10/100/Mbps(Tự động thỏa thuận/MDI tự động /MDIX)
10BASE-T: loại UTP cáp 3, 4, 5 (tối đa100m)
100BASE-TX: loại UTP hoặc cáp phía trên 5, 5e (tối đa 100m)
Switch cổng quang : Không tích hợp
Switch quản lý : Unmanaged Switch
Switch POE : Không tích hợp
Kiểu Switch : Switch 10/100Mbps
Chất liệu vỏ : Vỏ Thép
Mô tả khác : Công nghệ sử dụng năng lượng tiên tiến có thể tiết kiệm đến 50%
Hỗ trợ MAC address self-learning và auto MDI/MDIX.
Hộp thép chuẩn 19-inch có giá treo.
Tốc độ LAN : 10/100Mbps
Số cổng : 48 Cổng
Cổng kết nối : 48 x cổng RJ45 10/100/Mbps(Tự động thỏa thuận/MDI tự động /MDIX)
10BASE-T: loại UTP cáp 3, 4, 5 (tối đa100m)
100BASE-TX: loại UTP hoặc cáp phía trên 5, 5e (tối đa 100m)
Switch cổng quang : Không tích hợp
Switch quản lý : Unmanaged Switch
Switch POE : Không tích hợp
Kiểu Switch : Switch 10/100Mbps
Chất liệu vỏ : Vỏ Thép
Mô tả khác : Công nghệ sử dụng năng lượng tiên tiến có thể tiết kiệm đến 50%
Hỗ trợ MAC address self-learning và auto MDI/MDIX.
Hộp thép chuẩn 19-inch có giá treo.