Mô tả
| Tốc độ LAN | : Gigabit (1000Mbps) |
| Số cổng | : 8 Cổng |
| Cổng kết nối | : 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit • Forwarding Rate 11.90 Mpps, Switching Capacity 16 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame |
| Switch cổng quang | : Không tích hợp |
| Switch quản lý | : Smart Switch |
| Switch POE | : Không tích hợp |
| Kiểu Switch | : Switch Managed |
| Chất liệu vỏ | : Vỏ Thép |
| Mô tả khác | : • Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x, IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az • Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…) • Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP), Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range) • Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP… • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az |
| Tốc độ LAN | : Gigabit (1000Mbps) |
| Số cổng | : 8 Cổng |
| Cổng kết nối | : 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit • Forwarding Rate 11.90 Mpps, Switching Capacity 16 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame |
| Switch cổng quang | : Không tích hợp |
| Switch quản lý | : Smart Switch |
| Switch POE | : Không tích hợp |
| Kiểu Switch | : Switch Managed |
| Chất liệu vỏ | : Vỏ Thép |
| Mô tả khác | : • Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x, IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az • Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…) • Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP), Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range) • Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP… • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 8 |




