Mô tả
| Tốc độ LAN | : Gigabit (1000Mbps) |
| Số cổng | : 8 Cổng |
| Cổng kết nối | : 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports • 8 PoE Class 4 total 64W |
| Switch cổng quang | : Không tích hợp |
| Switch quản lý | : Unmanaged Switch |
| Switch POE | : 8 cổng PoE |
| Kiểu Switch | : Switch Gigabit (1000Mbps) |
| Chất liệu vỏ | : Vỏ Thép |
| Mô tả khác | : 8 PoE Class 4 total 64W • Quality of Service (QoS) and flow control for VoIP, Video • Throughput: 11.90 Mpps • Switching Capacity: 16 Gbps • MAC address tablesize (# of entries): 8192 entries • Nguồn điện vào : DC 54V – 1.58A • Công suất tiêu thụ tối đa: 90 W |
| Tốc độ LAN | : Gigabit (1000Mbps) |
| Số cổng | : 8 Cổng |
| Cổng kết nối | : 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports • 8 PoE Class 4 total 64W |
| Switch cổng quang | : Không tích hợp |
| Switch quản lý | : Unmanaged Switch |
| Switch POE | : 8 cổng PoE |
| Kiểu Switch | : Switch Gigabit (1000Mbps) |
| Chất liệu vỏ | : Vỏ Thép |
| Mô tả khác | : 8 PoE Class 4 total 64W • Quality of Service (QoS) and flow control for VoIP, Video • Throughput: 11.90 Mpps • Switching Capacity: 16 Gbps • MAC address tablesize (# of entries): 8192 entries • Nguồn điện vào : DC 54V – 1.58A • Công suất tiêu thụ tối đa: 90 W |




