Mô tả
| Loại máy in | : Máy in phun màu |
| Chức năng | : In/ Copy/ Scan |
| Khổ giấy | : A4/A5 |
| Bộ nhớ | : 256 Mb |
| Tốc độ in | : Lên đến 15 A4/phút (trắng đen), 9 A4/phút (màu) |
| In đảo mặt | : Có |
| ADF | : Có |
| Độ phân giải | : Lên đến 4800 x 1200 optimized dpi |
| Cổng giao tiếp | : USB/ WIFI |
| Dùng mực | : Sử dụng mực: HP 32, GT52, GT53 |
| Mô tả khác | : Hỗ trợ hệ điều hành : Windows 11; Windows 10; Windows 7; macOS 10.14 Mojave; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; macOS 13 Ventura; macOS 14 Sonoma (Windows 10, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, Internet Explorer; macOS v10.14 Mojave, macOS v10.15 Catalina, macOS v11 Big Sur; 2 GB HD; Internet required) |
| Kích thước | : Dimensions (W x D x H) 42.75 x 36.40 x 24.03 cm 5 Maximum dimensions (W x D x H) 453.55 x 440.73 x 249.63 mm 5 |
| Trọng lượng | : 7,7 Kg |
| Xuất xứ | : Chính hãng |
| Thông tin chung | |
| Loại máy in | : Máy in phun màu |
| Chức năng | : In/ Copy/ Scan |
| Khổ giấy | : A4/A5 |
| Bộ nhớ | : 256 Mb |
| Tốc độ in | : Lên đến 15 A4/phút (trắng đen), 9 A4/phút (màu) |
| In đảo mặt | : Có |
| ADF | : Có |
| Độ phân giải | : Lên đến 4800 x 1200 optimized dpi |
| Cổng giao tiếp | : USB/ WIFI |
| Dùng mực | : Sử dụng mực: HP 32, GT52, GT53 |
| Mô tả khác | : Hỗ trợ hệ điều hành : Windows 11; Windows 10; Windows 7; macOS 10.14 Mojave; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; macOS 13 Ventura; macOS 14 Sonoma (Windows 10, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, Internet Explorer; macOS v10.14 Mojave, macOS v10.15 Catalina, macOS v11 Big Sur; 2 GB HD; Internet required) |
| Kích thước | : Dimensions (W x D x H) 42.75 x 36.40 x 24.03 cm 5 Maximum dimensions (W x D x H) 453.55 x 440.73 x 249.63 mm 5 |
| Trọng lượng | : 7,7 Kg |
| Xuất xứ | : Chính hãng |




