Mô tả
Loại máy in | : Máy in phun màu |
Chức năng | : In/ Copy/ Scan |
Khổ giấy | : A4/A5 |
Bộ nhớ | : 128Mb |
Tốc độ in | : Tốc độ in: 3.9 ipm (black)/ (color) |
In đảo mặt | : Không |
ADF | : Không |
Độ phân giải | : Độ phân giải quét: 600 x 1.200 dpi. |
Cổng giao tiếp | : USB |
Dùng mực | : GI-73 BK: 3,700, GI-73 GY/C/M/Y/R: 8,000 trang in theo tiêu chuẩn in của hãng |
Mô tả khác | : Tốc độ quét: Approx. 1.5 ms/line (300 dpi) (Greyscale), Approx. 3.5 ms/line (300 dpi) (color) |
Kích thước | : 445mm x 340mm x 167 mm |
Trọng lượng | : 6,6 Kg |
Xuất xứ | : Chính hãng |
Thông tin chung | |
Loại máy in | : Máy in phun màu |
Chức năng | : In/ Copy/ Scan |
Khổ giấy | : A4/A5 |
Bộ nhớ | : 128Mb |
Tốc độ in | : Tốc độ in: 3.9 ipm (black)/ (color) |
In đảo mặt | : Không |
ADF | : Không |
Độ phân giải | : Độ phân giải quét: 600 x 1.200 dpi. |
Cổng giao tiếp | : USB |
Dùng mực | : GI-73 BK: 3,700, GI-73 GY/C/M/Y/R: 8,000 trang in theo tiêu chuẩn in của hãng |
Thông tin khác | |
Mô tả khác | : Tốc độ quét: Approx. 1.5 ms/line (300 dpi) (Greyscale), Approx. 3.5 ms/line (300 dpi) (color) |
Kích thước | : 445mm x 340mm x 167 mm |
Trọng lượng | : 6,6 Kg |
Xuất xứ | : Chính hãng |