Mô tả
| Loại máy in | : Máy in laser màu |
| Chức năng | : In |
| Khổ giấy | : A4/A5 |
| Bộ nhớ | : 256Mb |
| Tốc độ in | : In trắng đen: Lên đến 25ppm (A4), Lên đến 26ppm (Letter); In màu: Lên đến 25ppm |
| In đảo mặt | : Có |
| ADF | : Không |
| Độ phân giải | : 600 x 600 dpi |
| Cổng giao tiếp | : USB/ LAN/ WIFI |
| Dùng mực | : HP 222A: W2220A (Black); W2221A (Cyan); W2222A (Yellow); W2223A (Magenta) |
| Mô tả khác | : – Hệ điều hành hỗ trợ :Windows 11; Windows 10; Android; iOS; macOS 12 Monterey; macOS 13 Ventura; MacOS v14 Sonoma; Linux – Lọai giấy :Paper (bond, brochure, colored, glossy, heavy, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock – Định lượng giấy :60 to 163 g/m² Paper; Up to 176 g/m² with postcards; Up to 200g/m² Glossy Papers |
| Kích thước | : 390 x 472 x 266mm (có chân đế); 390 x 419.12 x 254.19mm (không chân đế) |
| Trọng lượng | : 13,8 Kg |
| Xuất xứ | : Chính hãng |
| Thông tin chung | |
| Loại máy in | : Máy in laser màu |
| Chức năng | : In |
| Khổ giấy | : A4/A5 |
| Bộ nhớ | : 256Mb |
| Tốc độ in | : In trắng đen: Lên đến 25ppm (A4), Lên đến 26ppm (Letter); In màu: Lên đến 25ppm |
| In đảo mặt | : Có |
| ADF | : Không |
| Độ phân giải | : 600 x 600 dpi |
| Cổng giao tiếp | : USB/ LAN/ WIFI |
| Dùng mực | : HP 222A: W2220A (Black); W2221A (Cyan); W2222A (Yellow); W2223A (Magenta) |
| Thông tin khác | |
| Mô tả khác | : – Hệ điều hành hỗ trợ :Windows 11; Windows 10; Android; iOS; macOS 12 Monterey; macOS 13 Ventura; MacOS v14 Sonoma; Linux – Lọai giấy :Paper (bond, brochure, colored, glossy, heavy, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock – Định lượng giấy :60 to 163 g/m² Paper; Up to 176 g/m² with postcards; Up to 200g/m² Glossy Papers |
| Kích thước | : 390 x 472 x 266mm (có chân đế); 390 x 419.12 x 254.19mm (không chân đế) |
| Trọng lượng | : 13,8 Kg |
| Xuất xứ | : Chính hãng |




