Mô tả
| Loại máy in | : Máy in laser màu |
| Chức năng | : In |
| Khổ giấy | : A4/A5 |
| Bộ nhớ | : 1Gb |
| Tốc độ in | : – Tốc độ in trắng đen 33 trang/phút (A4), 29 trang/phút (2 mặt) – Tốc độ in màu 33 trang/phút (A4), 29 trang/phút (2 mặt) – Thời gian in trang đầu 7,1 giây (đen trắng/màu) |
| In đảo mặt | : Có |
| ADF | : Không |
| Độ phân giải | : Độ phân giải in: Lên đến 1200 x 1200 dpi (tương đương) |
| Cổng giao tiếp | : USB/ LAN/ WIFI |
| Dùng mực | : Sử dụng Cartridge mực : Cartridge 069 BK: 2,100 pages (bundled: 1,200 pages) Cartridge 069 CMY: 1,900 pages (bundled: 1,100 pages) |
| Mô tả khác | : In di động Gigabit Ethernet, không dây, kết nối trực tiếp Số lượng in hàng tháng được đề xuất: 750 – 4.000 trang Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ Khay đa năng 50 tờ Khay giấy ra 150 tờ Hỗ trợ hệ điều hành : Windows, Windows Server, Mac OS, Linux 1 |
| Kích thước | : (W x D x H) (Approx.) 425 x 427 x 380 mm |
| Trọng lượng | : 16,1 Kg |
| Xuất xứ | : Chính hãng |
| Thông tin chung | |
| Loại máy in | : Máy in laser màu |
| Chức năng | : In |
| Khổ giấy | : A4/A5 |
| Bộ nhớ | : 1Gb |
| Tốc độ in | : – Tốc độ in trắng đen 33 trang/phút (A4), 29 trang/phút (2 mặt) – Tốc độ in màu 33 trang/phút (A4), 29 trang/phút (2 mặt) – Thời gian in trang đầu 7,1 giây (đen trắng/màu) |
| In đảo mặt | : Có |
| ADF | : Không |
| Độ phân giải | : Độ phân giải in: Lên đến 1200 x 1200 dpi (tương đương) |
| Cổng giao tiếp | : USB/ LAN/ WIFI |
| Dùng mực | : Sử dụng Cartridge mực : Cartridge 069 BK: 2,100 pages (bundled: 1,200 pages) Cartridge 069 CMY: 1,900 pages (bundled: 1,100 pages) |
| Thông tin khác | |
| Mô tả khác | : In di động Gigabit Ethernet, không dây, kết nối trực tiếp Số lượng in hàng tháng được đề xuất: 750 – 4.000 trang Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ Khay đa năng 50 tờ Khay giấy ra 150 tờ Hỗ trợ hệ điều hành : Windows, Windows Server, Mac OS, Linux 1 |
| Kích thước | : (W x D x H) (Approx.) 425 x 427 x 380 mm |
| Trọng lượng | : 16,1 Kg |
| Xuất xứ | : Chính hãng |




