Mô tả
| Loại máy in | : Máy in laser đen trắng |
| Chức năng | : In |
| Khổ giấy | : A4/A5 |
| Bộ nhớ | : 256Mb |
| Tốc độ in | : 33 trang/ phút khổ A4 và 35 trang/ phút khổ Letter |
| In đảo mặt | : Có |
| ADF | : Không |
| Độ phân giải | : 1200 x 1200 dpi |
| Cổng giao tiếp | : USB/ LAN/ WIFI |
| Dùng mực | : Sử dụng hộp mực HP 145A (dung lượng ~1.700) W1450A(mực theo máy 1000 trang); HP 145X (dung lượng ~3.800) W1450X |
| Mô tả khác | : – Hỗ trợ hệ điều hành :Windows 11; Windows 10; Windows 7; Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.15 Catalina;MacOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Hệ điều hành Chrome – Ngôn ngữ in :PCL5c; PCL6; PS; PCLmS; PDF; URF; PWG; PCLm |
| Kích thước | : – Dimensions (W x D x H) :367.0 x 398.2 x 216.2 mm (Refer to dimensions below) – Maximum dimensions (W x D x H) : 367.0 × 758.8 × 366.1 mm (Refer to dimensions below) |
| Trọng lượng | : 7.5 Kg |
| Xuất xứ | : Chính hãng |
| Thông tin chung | |
| Loại máy in | : Máy in laser đen trắng |
| Chức năng | : In |
| Khổ giấy | : A4/A5 |
| Bộ nhớ | : 256Mb |
| Tốc độ in | : 33 trang/ phút khổ A4 và 35 trang/ phút khổ Letter |
| In đảo mặt | : Có |
| ADF | : Không |
| Độ phân giải | : 1200 x 1200 dpi |
| Cổng giao tiếp | : USB/ LAN/ WIFI |
| Dùng mực | : Sử dụng hộp mực HP 145A (dung lượng ~1.700) W1450A(mực theo máy 1000 trang); HP 145X (dung lượng ~3.800) W1450X |
| Mô tả khác | : – Hỗ trợ hệ điều hành :Windows 11; Windows 10; Windows 7; Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.15 Catalina;MacOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Hệ điều hành Chrome – Ngôn ngữ in :PCL5c; PCL6; PS; PCLmS; PDF; URF; PWG; PCLm |
| Kích thước | : – Dimensions (W x D x H) :367.0 x 398.2 x 216.2 mm (Refer to dimensions below) – Maximum dimensions (W x D x H) : 367.0 × 758.8 × 366.1 mm (Refer to dimensions below) |
| Trọng lượng | : 7.5 Kg |
| Xuất xứ | : Chính hãng |




