Mô tả
Loại máy in | : Máy in laser đen trắng |
Chức năng | : In/ Copy/ Scan |
Khổ giấy | : A4/A5 |
Bộ nhớ | : 512Mb |
Tốc độ in | : in/copy :Tốc độ in 27 ppm (A4) |
In đảo mặt | : Có |
ADF | : Có |
Độ phân giải | : in 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent), Quyét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
Cổng giao tiếp | : USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | : Catridge Canon 337 (2,400 trang) |
Mô tả khác | : Khay Cassett 250 tờ/ khay tay 1 tờ/Phóng to, thu nhỏ 25 – 400%./Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network).Wi-Fi 802.11b/g/n/Khay nạp giấy tự động ADF 35 tờ. Lượng in khuyến nghị hàng tháng 500-2,000 trang |
Kích thước | : 390 mm x365 mm x 310 mm |
Trọng lượng | : 12,7 Kg |
Xuất xứ | : Việt Nam |
Thông tin khác | |
Công nghệ in | : Đa chức năng |
Thông tin chung | |
Loại máy in | : Máy in laser đen trắng |
Chức năng | : In/ Copy/ Scan |
Khổ giấy | : A4/A5 |
Bộ nhớ | : 512Mb |
Tốc độ in | : in/copy :Tốc độ in 27 ppm (A4) |
In đảo mặt | : Có |
ADF | : Có |
Độ phân giải | : in 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent), Quyét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
Cổng giao tiếp | : USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | : Catridge Canon 337 (2,400 trang) |
Mô tả khác | : Khay Cassett 250 tờ/ khay tay 1 tờ/Phóng to, thu nhỏ 25 – 400%./Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network).Wi-Fi 802.11b/g/n/Khay nạp giấy tự động ADF 35 tờ. Lượng in khuyến nghị hàng tháng 500-2,000 trang |
Kích thước | : 390 mm x365 mm x 310 mm |
Trọng lượng | : 12,7 Kg |
Xuất xứ | : Việt Nam |