Mô tả
Thông số kỹ thuật
| Tính năng | : |
In laser đen trắng
|
| Độ phân giải | : |
600 x 600dpi
|
| Tốc độ | : |
in: 30 trang/phút (A4) /15 trang/phút (A3)
|
| Bộ nhớ | : |
128MB
|
| Khổ giấy | : |
Khay Cassette chuẩn: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap Khổ chọn thêm : 210.0 – 297.0mm x 148.0 – 431.8mm Khay tay: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap Khổ chọn thêm: 76.2 – 312.0mm x 127.0 – 470.0mm, Chiều dài: 210.0 – 297.0mm x 470.1 – 1200mm Khay chọn thêm PF-A1: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap Khổ chọn thêm: 100.0 – 297.0mm x 182.0 – 431.8mm
|
| Lọai giấy | : |
Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu Khay tay: Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư, Giấy in thiếp, Giấy trong suốt
|
| Định lượng giấy | : |
Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn 60 – 120g/m2 Khay tay:60 – 199g/m2 Khay chọn thêm PF-A1:60 – 120g/m2
|
| Lề in | : |
Lề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
|
| Cổng kết nối | : |
USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet
|
| Bảo mật | : |
SSL , lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
|
| Sử dụng mực | : |
Cartridge 333
|
| Hệ điều hành hỗ trợ | : |
Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 – 10.8.x *2, Linux*2, Citrix
|
| Kích thước | : |
514 x 463 x 282mm
|
| Khối lượng | : |
Xấp xỉ 21.0 kg (khi không có cartridge)
|
| Bảo hành | : |
12 tháng
|
| Hãng sản xuất | : |
Canon
|




