Mô tả
Thông số kỹ thuật
Độ phân giải | : |
1200 x 1200dpi
|
Giao tiếp | : |
USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx
|
Tốc độ | : |
In 1 mặt: Lên đến 25trang/phút In 2 mặt: A4: Lên đến 7.7tờ (tờ/phút)
|
Bộ nhớ | : |
64MB
|
Khổ giấy | : |
Tiêu chuẩn: A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DLKhổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 – 216mm x Chiều dài: 187 – 356mm)Khay tay A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL/ Index cardKhổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 – 216mm x Chiều dài: 127 – 356mm)
|
Lọai giấy | : |
Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy phong bì, Giấy index card
|
Định lượng giấy | : |
Tiêu chuẩn: 60 đến 163g/m2Khay tay: 60 đến 163g/m2
|
Sử dụng mực | : |
Sử dụng mực 326
|
Bảo hành | : |
12 tháng
|