Mô tả
Kích thước màn hình | : 6.9 inches |
Công nghệ màn hình | : Super Rentina XDR |
Chipset/ CPU | : Apple A18 Pro |
Bộ nhớ trong | : 512Gb |
Camera Trước | : 12MP, ƒ/1.9, Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels |
Camera Sau | : Camera chính: 48MP, f/1.78, 24mm, 2µm, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100% Telephoto 2x 12MP: 52 mm, ƒ/1.6 Camera góc siêu rộng: 48MP, 13 mm,ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, Hybrid Focus Pixels, ảnh có độ phân giải |
Sim | : 1 Nano SIM + 1 eSIM hoặc 2 eSIM |
Kết nối di động | : 5G |
Dung lượng pin | : Hãng không công bố |
Chất liệu khung viền | : Titanium |
Kích thước màn hình | : 6.9 inches |
Tính năng camera | : Flash True Tone Photonic Engine Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 5 Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ Chế độ Ban Đêm Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP) Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất Ảnh không gian |
Công nghệ sạc | : Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên Sạc không dây Qi2 lên đến 15W Sạc không dây Qi lên đến 7,5W |
Loại sản phẩm | : iPhone 15 Pro Max |
Chất liệu mặt lưng | : Kính |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | : Super Rentina XDR |
Độ phân giải | : 2868 x 1320 pixels |
Tính năng màn hình | : Dynamic Island Màn hình Luôn Bật Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 |
Bộ xử lý | |
Chipset/ CPU | : Apple A18 Pro |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | : 512Gb |
Hỗ trợ thẻ nhớ | : Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | : Không hỗ trợ |
Camera | |
Camera Trước | : 12MP, ƒ/1.9, Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels |
Camera Sau | : Camera chính: 48MP, f/1.78, 24mm, 2µm, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100% Telephoto 2x 12MP: 52 mm, ƒ/1.6 Camera góc siêu rộng: 48MP, 13 mm,ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, Hybrid Focus Pixels, ảnh có độ phân giải |
Quay phim | : Camera sau 4K@24 fps, 4K@25 fps, 4K@30 fps, 4K@60 fps, 4K@100 fps, 4K@120 fps 1080p@25fps, 1080p@30 fps, 1080p@60 fps hoặc 1080p@120 fps 720p@30 fps Camera trước: 4K@24 fps, 4K@25 fps, 4K@30 fps, 4K@60 fps 1080p@25fps, 1080p@30 fps, hoặc 1080p@60 fps |
Tiện ích | |
Cảm biến | : Face ID |
Kết nối | |
Sim | : 1 Nano SIM + 1 eSIM hoặc 2 eSIM |
Kết nối di động | : 5G |
Kết nối không dây | : Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2×2 MIMO7 Bluetooth 5.3 |
Cổng tai nghe | : USB-C |
Pin & Sạc | |
Cổng sạc | : USB-C |
Dung lượng pin | : Hãng không công bố |
Ghế | |
Chất liệu khung viền | : Titanium |
Thông tin khác | |
Loại điện thoại | : IOS |
Trọng lượng | : 227 gram |
Kích thước | : 163 x 77,6 x 8,25 mm |
Màu sắc | : Titan đen |
Mô tả khác | : Kháng nước kháng bụi IP68 Apple Pay SOS Khẩn Cấp Phát Hiện Va Chạm NFC |