Mô tả
Kích thước màn hình | : 6.3Inch |
Công nghệ màn hình | : Super Rentina XDR |
Chipset/ CPU | : Apple A18 Pro |
Bộ nhớ trong | : 256Gb |
Camera Trước | : 12MP, ƒ/1.9, Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels |
Camera Sau | : Camera chính: 48MP, f/1.78, 24mm, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao Hỗ trợ Telephoto 2x 12MP: 52 mm, ƒ/1.6 Camera góc siêu rộng: 48MP, 13 mm, ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, H |
Sim | : 1 Nano SIM + 1 eSIM hoặc 2 eSIM |
Kết nối di động | : 5G |
Dung lượng pin | : Hãng không công bố |
Chất liệu khung viền | : Titanium |
Tính năng camera | : Flash True Tone Photonic Engine Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 5 Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ Chế độ Ban Đêm Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP) Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất Ảnh không gian |
Công nghệ sạc | : Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên Sạc không dây Qi2 lên đến 15W Sạc không dây Qi lên đến 7,5W |
Loại sản phẩm | : iPhone 15 Pro |
Chất liệu mặt lưng | : Kính |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | : Super Rentina XDR |
Kích thước màn hình | : 6.3Inch |
Độ phân giải | : 2622 x 1206 pixels |
Tính năng màn hình | : Dynamic Island Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 Độ sáng tối đa 1000 nit 460 ppi Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự |
Bộ xử lý | |
Chipset/ CPU | : Apple A18 Pro |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | : 256Gb |
Hỗ trợ thẻ nhớ | : Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | : Không hỗ trợ |
Camera | |
Camera Trước | : 12MP, ƒ/1.9, Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels |
Camera Sau | : Camera chính: 48MP, f/1.78, 24mm, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao Hỗ trợ Telephoto 2x 12MP: 52 mm, ƒ/1.6 Camera góc siêu rộng: 48MP, 13 mm, ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, H |
Quay phim | : Camera sau Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps Quay video 1080p Dolby Vision Quay video 720p Dolby Vision Camera trước: 4K@24 fps, 4K@25 fps, 4K@30 fps, 4K@60 fps 1080p@25fps, 1080p@30 fps, hoặc 1080p@60 fps |
Tiện ích | |
Cảm biến | : Face ID |
Kết nối | |
Sim | : 1 Nano SIM + 1 eSIM hoặc 2 eSIM |
Kết nối di động | : 5G |
Kết nối không dây | : Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2×2 MIMO7 Bluetooth 5.3 |
Cổng tai nghe | : USB-C |
Pin & Sạc | |
Cổng sạc | : USB-C |
Dung lượng pin | : Hãng không công bố |
Ghế | |
Chất liệu khung viền | : Titanium |
Thông tin khác | |
Loại điện thoại | : IOS |
Trọng lượng | : 199 gram |
Kích thước | : Rộng: 71,5 mm Cao: 149,6 mm Dày: 8,25 mm |
Màu sắc | : Titan tự nhiên |
Phụ kiện trong hộp | : Cáp USB‐C to C |
Mô tả khác | : Kháng nước kháng bụi IP68 Apple Pay SOS Khẩn Cấp Phát Hiện Va Chạm NFC |