Mô tả
Kích thước màn hình | : 6.7Inch |
Công nghệ màn hình | : Super Rentina XDR |
Chipset/ CPU | : Apple A18 |
Bộ nhớ trong | : 512Gb |
Camera Trước | : 12MP, ƒ/1.9, Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels |
Camera Sau | : Camera chính: 48MP, f/1.6, 26mm, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao Camera góc siêu rộng: 12MP, ƒ/2.2, 13 mm, Focus Pixels 100%, Độ phóng đại quang học 2x, độ thu nhỏ quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 4x Độ thu phóng kỹ thu |
Sim | : 1 Nano SIM + 1 eSIM hoặc 2 eSIM |
Kết nối di động | : 5G |
Dung lượng pin | : Hãng không công bố |
Chất liệu khung viền | : Khung nhôm |
Tính năng camera | : Flash True Tone Photonic Engine Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 5 Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ Chế độ Ban Đêm Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP) Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất Ảnh không gian |
Công nghệ sạc | : Sạc không dây lên đến 25W Sạc không dây Qi2 lên đến 15W Sạc không dây Qi lên đến 7,5W |
Công nghệ âm thanh | : AAC, APAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, và Dolby Atmos |
Chất liệu mặt lưng | : Kính |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | : Super Rentina XDR |
Kích thước màn hình | : 6.7Inch |
Độ phân giải | : 2796×1290 |
Tính năng màn hình | : Dynamic Island Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 Độ sáng tối đa 1000 nit 460 ppi Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự |
Bộ xử lý | |
Chipset/ CPU | : Apple A18 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | : 512Gb |
Hỗ trợ thẻ nhớ | : Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | : Không hỗ trợ |
Camera | |
Camera Trước | : 12MP, ƒ/1.9, Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels |
Camera Sau | : Camera chính: 48MP, f/1.6, 26mm, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao Camera góc siêu rộng: 12MP, ƒ/2.2, 13 mm, Focus Pixels 100%, Độ phóng đại quang học 2x, độ thu nhỏ quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 4x Độ thu phóng kỹ thu |
Quay phim | : 4K@24 fps 4K@25 fps 4K@30 fps 4K@60 fps 1080p@25fps, 1080p@30 fps, hoặc 1080p@60 fps |
Tiện ích | |
Cảm biến | : Face ID |
Kết nối | |
Sim | : 1 Nano SIM + 1 eSIM hoặc 2 eSIM |
Kết nối di động | : 5G |
Kết nối không dây | : Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2×2 MIMO7 Bluetooth 5.3 |
Cổng tai nghe | : TypeC |
Pin & Sạc | |
Cổng sạc | : TypeC |
Dung lượng pin | : Hãng không công bố |
Ghế | |
Chất liệu khung viền | : Khung nhôm |
Thông tin khác | |
Loại điện thoại | : IOS |
Trọng lượng | : 199 gram |
Kích thước | : 160,9 x 77,8 x 7,80 mm |
Màu sắc | : Hồng |
Mô tả khác | : Kháng nước kháng bụi IP 68 Apple Pay SOS Khẩn Cấp Phát Hiện Va Chạm NFC |