Mô tả
| Loại máy in | : Máy in laser đen trắng |
| Chức năng | : In |
| Khổ giấy | : A4/A5 |
| Bộ nhớ | : 512Mb |
| Tốc độ in | : 45 trang/ phút, in trắng đen |
| In đảo mặt | : Có |
| ADF | : Không |
| Độ phân giải | : 1200 x 1200 dpi |
| Cổng giao tiếp | : USB/ LAN |
| Dùng mực | : HP 89A CF289A ( 5000 page ) or HP 89X CF289X ( 10.000 pages ) |
| Mô tả khác | : – Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™ – Khả năng in di động : Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; Mopria™ , Certified; ROAM capable for easy printing |
| Kích thước | : 418 x 639 x 299 mm |
| Trọng lượng | : 11.48 Kg |
| Xuất xứ | : Chính hãng |
| Thông tin chung | |
| Loại máy in | : Máy in laser đen trắng |
| Chức năng | : In |
| Khổ giấy | : A4/A5 |
| Bộ nhớ | : 512Mb |
| Tốc độ in | : 45 trang/ phút, in trắng đen |
| In đảo mặt | : Có |
| ADF | : Không |
| Độ phân giải | : 1200 x 1200 dpi |
| Cổng giao tiếp | : USB/ LAN |
| Dùng mực | : HP 89A CF289A ( 5000 page ) or HP 89X CF289X ( 10.000 pages ) |
| Mô tả khác | : – Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™ – Khả năng in di động : Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; Mopria™ , Certified; ROAM capable for easy printing |
| Kích thước | : 418 x 639 x 299 mm |
| Trọng lượng | : 11.48 Kg |
| Xuất xứ | : Chính hãng |




