Mô tả
Loại máy in | : Máy in laser đen trắng |
Chức năng | : In |
Khổ giấy | : A3/A4 |
Bộ nhớ | : 768Mb |
Tốc độ in | : Khổ giấy A4: 40 trang*1/phút/ Khổ giấy A3: 20 trang*1/phút |
In đảo mặt | : Có |
ADF | : Không |
Độ phân giải | : 2400 x 600dpi |
Cổng giao tiếp | : USB/ LAN |
Dùng mực | : Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang); cáp in USB |
Thông tin chung | |
Loại máy in | : Máy in laser đen trắng |
Chức năng | : In |
Khổ giấy | : A3/A4 |
Bộ nhớ | : 768Mb |
Tốc độ in | : Khổ giấy A4: 40 trang*1/phút/ Khổ giấy A3: 20 trang*1/phút |
In đảo mặt | : Có |
ADF | : Không |
Độ phân giải | : 2400 x 600dpi |
Cổng giao tiếp | : USB/ LAN |
Dùng mực | : Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang); cáp in USB |
Thông tin khác | |
Mô tả khác | : Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
Kích thước | : 514mm x 532mm x 303 mm |
Trọng lượng | : 25.8 kg |
Xuất xứ | : Chính hãng |