Mô tả
Loại máy in | : Máy in laser đen trắng |
Chức năng | : In/ Copy/ Scan |
Khổ giấy | : A4/A5 |
Bộ nhớ | : 256 Mb |
Tốc độ in | : – Tốc độ in/ copy: 29 trang / phút khổ A4 và 30 trang/ phút khổ Letter. – Chế độ in 2 mặt: 18 trang khổ A4 và 19 trang khổ Letter. – Tốc độ scan: 3.5 giây / trang hoặc ít hơn trên mặt gương; 15 trang màu/ phút và 20 trang đen trắng/ phút trên ADF. |
In đảo mặt | : Có |
ADF | : Không |
Độ phân giải | : – Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi. – Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh: 2400 x 600dpi (tương đương). |
Cổng giao tiếp | : USB/ LAN |
Dùng mực | : – Sử dụng Cartridge 071: 1.200 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn, mực theo máy 700 trang A4. – Tuổi thọ Drum 071: 23.000 trang. |
Thông tin chung | |
Loại máy in | : Máy in laser đen trắng |
Chức năng | : In/ Copy/ Scan |
Khổ giấy | : A4/A5 |
Bộ nhớ | : 256 Mb |
Tốc độ in | : – Tốc độ in/ copy: 29 trang / phút khổ A4 và 30 trang/ phút khổ Letter. – Chế độ in 2 mặt: 18 trang khổ A4 và 19 trang khổ Letter. – Tốc độ scan: 3.5 giây / trang hoặc ít hơn trên mặt gương; 15 trang màu/ phút và 20 trang đen trắng/ phút trên ADF. |
In đảo mặt | : Có |
ADF | : Không |
Độ phân giải | : – Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi. – Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh: 2400 x 600dpi (tương đương). |
Cổng giao tiếp | : USB/ LAN |
Dùng mực | : – Sử dụng Cartridge 071: 1.200 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn, mực theo máy 700 trang A4. – Tuổi thọ Drum 071: 23.000 trang. |
Thông tin khác | |
Mô tả khác | : – Khay nạp giấy 1 mặt tự động liên tục ADF 35 tờ(50 – 105 g/m²). – Khay giấy tự động: 01 x 150 tờ(60 – 163 g/m²). – Khay giấy ra: 100 tờ. – Khả năng phóng to thu nhỏ: 25% – 400%. – Sao chụp liên tục: 999 tờ. – Tính năng sao chụp: 2 trên 1, 4 trên 1, sao chụp CCCD, sao chụp hộ chiếu. – Cổng kết nối: USB 2.0 High Speed, 10/100 Base-T Ethernet. |
Kích thước | : 390 x 374 x 368 mm. |
Trọng lượng | : 11,1 kg |
Xuất xứ | : Chính hãng |